Hệ miễn dịch – Tamnhindoanhnhan.com https://tamnhindoanhnhan.com Nơi hội tụ giá trị – bản lĩnh – tầm nhìn dẫn đầu. Nơi chia sẻ tri thức, chiến lược kinh doanh, tư duy lãnh đạo, đổi mới sáng tạo và phong cách sống doanh nhân. Sat, 27 Sep 2025 20:25:52 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/tamnhindoanhnhan.svg Hệ miễn dịch – Tamnhindoanhnhan.com https://tamnhindoanhnhan.com 32 32 Ánh sáng mặt trời có thể giúp điều trị bệnh tự miễn hiệu quả? https://tamnhindoanhnhan.com/anh-sang-mat-troi-co-the-giup-dieu-tri-benh-tu-mien-hieu-qua/ Sat, 27 Sep 2025 20:25:50 +0000 https://tamnhindoanhnhan.com/anh-sang-mat-troi-co-the-giup-dieu-tri-benh-tu-mien-hieu-qua/

Ánh sáng mặt trời từ lâu đã được biết đến như một yếu tố quan trọng đối với sức khỏe con người, không chỉ giúp tạo ra vitamin D mà còn có thể mang lại nhiều lợi ích khác. Gần đây, một số nghiên cứu đã chỉ ra tiềm năng của liệu pháp ánh sáng UV trong việc điều trị các tình trạng như đa hồng cầu, tiểu đường loại 1 và bệnh Crohn.

Tiến sĩ Prue Hart, giáo sư tại Đại học Tây Úc, và Tiến sĩ Richard Weller, giáo sư về Da học tại Đại học Edinburgh, là hai trong số các chuyên gia hàng đầu về lĩnh vực này. Họ đã tiến hành nghiên cứu về tác động của ánh sáng mặt trời lên cơ thể con người. Theo Tiến sĩ Hart, ánh sáng mặt trời có thể giúp giảm viêm, giảm căng thẳng và cải thiện hệ thống miễn dịch.

Ánh sáng mặt trời có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, hệ miễn dịch và các cơ quan khác, giúp giảm viêm và cải thiện sức khỏe tổng thể. Tiến sĩ Weller cũng chỉ ra rằng có mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tuổi thọ. Những người sống ở vùng có nhiều ánh sáng mặt trời thường sống lâu hơn.

Các nghiên cứu cũng cho thấy mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tỷ lệ mắc bệnh. Những người sống ở vùng có ít ánh sáng mặt trời thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn. Tiến sĩ Hart và Tiến sĩ Weller cũng thảo luận về vai trò của vitamin D trong sức khỏe con người. Vitamin D được tạo ra khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhưng Tiến sĩ Weller cho rằng vitamin D không phải là yếu tố quyết định chính trong lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích của liệu pháp ánh sáng UV đối với các tình trạng như đa hồng cầu, tiểu đường loại 1 và bệnh Crohn. Tiến sĩ Hart cho biết có mối tương quan mạnh mẽ giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tỷ lệ mắc bệnh ở Úc. Tiến sĩ Weller cũng chỉ ra rằng có mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và huyết áp, và ánh sáng mặt trời có thể giúp giảm huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Các bác sĩ da học thường khuyến cáo tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời do lo ngại về ung thư da. Tuy nhiên, Tiến sĩ Weller và Tiến sĩ Hart cho rằng lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời không thể bị bỏ qua. Tiến sĩ Veena Vanchinathan, bác sĩ da học, cho rằng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể gây ung thư da và lão hóa sớm, và khuyến cáo nên hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và sử dụng kem chống nắng.

Tuy nhiên, Tiến sĩ Weller cho rằng rủi ro của ung thư da không thể cân bằng với lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời. Ông cho rằng cần phải có một cách tiếp cận cân bằng hơn trong việc đánh giá lợi ích và rủi ro của ánh sáng mặt trời. Hiện tại, vẫn có nhiều tranh cãi về vấn đề này, và các chuyên gia đang tiếp tục nghiên cứu để hiểu rõ hơn về tác động của ánh sáng mặt trời lên sức khỏe con người.

Tóm lại, ánh sáng mặt trời có thể có tác động tích cực lên sức khỏe con người, bao gồm giảm viêm, cải thiện hệ thống miễn dịch và giảm huyết áp. Tuy nhiên, cần phải có một cách tiếp cận cân bằng hơn trong việc đánh giá lợi ích và rủi ro của ánh sáng mặt trời. Bạn có thể đọc thêm về lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời và vai trò của vitamin D trong sức khỏe con người.

]]>
Tầm quan trọng của sữa mẹ và hành động cho con bú https://tamnhindoanhnhan.com/tam-quan-trong-cua-sua-me-va-hanh-dong-cho-con-bu/ Wed, 10 Sep 2025 05:12:23 +0000 https://tamnhindoanhnhan.com/tam-quan-trong-cua-sua-me-va-hanh-dong-cho-con-bu/

Nuôi con bằng sữa mẹ – một hành trình đầy thách thức nhưng cũng mang lại nhiều lợi ích không thể phủ nhận. Không có loại thực phẩm nào trong những năm tháng đầu đời lại kỳ diệu và quý giá như sữa mẹ. Không chỉ cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu, sữa mẹ còn là ‘vắc – xin tự nhiên’ đầu tiên, giúp trẻ xây dựng hệ miễn dịch khỏe mạnh, phòng ngừa bệnh tật ngay từ khi chào đời.

Sữa mẹ vẫn giữ vững vị thế là nguồn dinh dưỡng không thể thay thế trong 6 tháng đầu đời của trẻ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, theo số liệu của Viện Dinh dưỡng năm 2020, chưa đến một nửa số trẻ dưới 6 tháng tuổi được bú mẹ hoàn toàn. Điều này phản ánh rõ ràng những thách thức mà phụ nữ Việt đang đối mặt trên hành trình mang lại khởi đầu tốt nhất cho con mình.

Tuần lễ Thế giới Nuôi con bằng sữa mẹ năm 2025 với chủ đề ‘Ưu tiên nuôi con bằng sữa mẹ, tạo dựng hệ thống hỗ trợ bền vững’ nhấn mạnh vai trò thiết yếu của sữa mẹ trong chăm sóc sức khỏe trẻ em. Sữa mẹ không chỉ là thức ăn – đó là một sản phẩm sinh học sống động, giàu kháng thể và các yếu tố miễn dịch mà không loại sữa công thức nào có thể tái tạo.

Theo thạc sĩ dinh dưỡng Trần Hoàng Kim, Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Lạng Sơn, sữa mẹ là sự hòa quyện tuyệt vời giữa giá trị dinh dưỡng hoàn chỉnh và khả năng tăng cường miễn dịch tự nhiên cho trẻ. Lợi ích của sữa mẹ không dừng ở đứa trẻ, phụ nữ cho con bú cũng có nguy cơ thấp hơn với các bệnh ung thư vú, ung thư buồng trứng, loãng xương, đồng thời phục hồi nhanh hơn sau sinh.

Câu chuyện của chị Nguyễn Thị Huyền Trang, 35 tuổi, là một ví dụ. Chị kể: ‘Lúc mới sinh, sữa chưa về, tôi lo lắng lắm. Nhưng được nhân viên y tế tư vấn và khuyến khích, tôi kiên trì cho bú sớm và bú thường xuyên. Vài ngày sau, sữa về đều, bé tăng cân đều, chưa từng phải dùng đến sữa ngoài.’ Với chị Trang, sữa mẹ không chỉ nuôi dưỡng sự sống, mà mỗi lần cho con bú còn là giây phút thiêng liêng vun đắp sợi dây gắn bó sâu sắc giữa hai mẹ con.

Hành động cho con bú cũng mang lại hiệu ứng lan tỏa sâu rộng tới cả nền kinh tế và môi trường. Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, tỷ lệ nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ ở mức thấp có thể khiến nền kinh tế toàn cầu thiệt hại gần 1 tỷ USD mỗi ngày. Ở góc độ môi trường, sữa mẹ là lựa chọn ‘xanh’ nhất: không hộp thiếc, không chai nhựa, không dây chuyền sản xuất gây ô nhiễm.

Tuy nhiên, nhiều rào cản vẫn tồn tại: thiếu không gian cho con bú tại nơi làm việc, tâm lý lo sợ sữa mẹ không đủ chất… Tuần lễ Thế giới Nuôi con bằng sữa mẹ không chỉ là một chiến dịch truyền thông thường niên, mà còn phản ánh nhu cầu cấp thiết từ thực tiễn chăm sóc và bảo vệ trẻ nhỏ.

Đầu tư cho sữa mẹ chính là vun đắp cho một thế hệ khỏe mạnh, thông minh và giàu cảm xúc. Bởi mỗi giọt sữa mẹ không chỉ là nguồn dinh dưỡng đầu đời, mà còn là vắc – xin tự nhiên, bền vững và không gì có thể thay thế.

]]>
Công cụ AI chẩn đoán bệnh suy nhược mãn tính với độ chính xác 90% https://tamnhindoanhnhan.com/cong-cu-ai-chan-doan-benh-suy-nhuoc-man-tinh-voi-do-chinh-xac-90/ Sun, 10 Aug 2025 18:58:24 +0000 https://tamnhindoanhnhan.com/cong-cu-ai-chan-doan-benh-suy-nhuoc-man-tinh-voi-do-chinh-xac-90/

Công cụ trí tuệ nhân tạo mới, BioMapAI, đã được phát triển để giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về hội chứng mệt mỏi mãn tính (ME/CFS), một tình trạng gây ra cơn đau, chóng mặt và kiệt sức dai dẳng. Công cụ này, được tạo ra bởi các nhà khoa học tại Phòng thí nghiệm Jackson và Trường Y khoa Đại học Duke, có khả năng dẫn đến chẩn đoán và điều trị tốt hơn cho một căn bệnh từ lâu đã bị hiểu lầm và bị bỏ qua.

BioMapAI được huấn luyện dựa trên bốn năm dữ liệu sinh học và lâm sàng từ 249 người và có thể xác định ME/CFS với độ chính xác 90% bằng cách phân tích mẫu phân, máu và các xét nghiệm phòng thí nghiệm thông thường khác. Kết quả được công bố vào ngày 25 tháng 7 trên tạp chí Nature Medicine cho thấy tiềm năng của công cụ này trong việc thay đổi cục diện trong việc nghiên cứu và điều trị ME/CFS.

ME/CFS ảnh hưởng đến tới 10 triệu người trên toàn thế giới, gây ra tình trạng mệt mỏi dai dẳng và sâu sắc, cùng với các triệu chứng khác như vấn đề trí nhớ, có thể khiến các công việc hàng ngày trở nên khó khăn đối với bệnh nhân. Hiện tại chưa có phương pháp chữa trị, nhưng các triệu chứng có thể được điều trị hoặc kiểm soát. Tuy nhiên, một số bác sĩ vẫn còn hoài nghi về tính xác thực của căn bệnh này, phần lớn là do thiếu các dấu ấn sinh học đáng tin cậy.

Nghiên cứu này có thể giúp thay đổi quan điểm đó. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bệnh nhân ME/CFS có mức butyrate thấp hơn, một loại axit béo có lợi được sản xuất trong ruột, và mức cao hơn của tryptophan và benzoate, các dấu hiệu của sự mất cân bằng vi sinh vật. Hệ thống miễn dịch của họ cũng cho thấy sự viêm nhiễm cao, đặc biệt là trong các tế bào MAIT, liên kết sức khỏe đường ruột với chức năng miễn dịch.

Dữ liệu của họ cho thấy những rối loạn sinh học này trở nên sâu sắc hơn theo thời gian. Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận kết quả, nhưng các nhà khoa học cho rằng nghiên cứu này là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về ME/CFS và cung cấp hướng đi cho nghiên cứu tiếp theo.

Công cụ này cũng có thể giúp làm sáng tỏ tình trạng COVID kéo dài và mở ra hy vọng cho việc điều trị chính xác hơn trong tương lai. Với khả năng xác định ME/CFS một cách chính xác, BioMapAI có thể giúp các bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh một cách hiệu quả hơn, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này.

Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng công cụ này sẽ giúp thay đổi quan điểm về ME/CFS và cung cấp một hướng đi mới cho nghiên cứu và điều trị. Với sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo, chúng ta có thể hy vọng rằng sẽ có nhiều bước tiến quan trọng trong việc hiểu rõ và điều trị các căn bệnh phức tạp như ME/CFS.

]]>
Phát hiện cách giết tế bào ung thư bằng cách làm chúng phát nổ từ bên trong https://tamnhindoanhnhan.com/phat-hien-cach-giet-te-bao-ung-thu-bang-cach-lam-chung-phat-no-tu-ben-trong/ Sun, 10 Aug 2025 07:16:35 +0000 https://tamnhindoanhnhan.com/phat-hien-cach-giet-te-bao-ung-thu-bang-cach-lam-chung-phat-no-tu-ben-trong/

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện một phương pháp mới để tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách khiến chúng tự vỡ từ trong ra ngoài. Phát hiện này liên quan đến một hợp chất đường, được tìm thấy trong vi khuẩn ở đáy biển sâu, có khả năng kích hoạt một loại chết tế bào gọi là pyroptosis. Không chỉ phá hủy tế bào ung thư, hợp chất này còn có tác dụng báo hiệu cho hệ miễn dịch tham gia vào cuộc chiến chống lại bệnh tật.

Trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và trên chuột, hợp chất này đã thể hiện tác dụng chống khối u mạnh mẽ. Điều này mở ra cánh cửa cho một phương pháp điều trị ung thư mới, sử dụng các phân tử tự nhiên để giải phóng sự phá hủy có mục tiêu. Việc khám phá ra hợp chất này không chỉ mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và khai thác các tài nguyên vi mô biển.

Khuyến khích pyroptosis – một hình thức chết tế bào được lập trình gây viêm – đã trở thành một chiến lược điều trị hứa hẹn cho bệnh ung thư. Trong nghiên cứu được công bố trên Tạp chí FASEB, các nhà điều tra đã tinh chế một phân tử đường chuỗi dài, hoặc exopolysaccharide, từ vi khuẩn ở đáy biển sâu và chứng minh rằng nó kích hoạt pyroptosis để ức chế sự phát triển của khối u.

Hợp chất, được gọi là EPS3.9, bao gồm mannose và glucose, được sản xuất bởi chủng vi khuẩn Spongiibacter nanhainus CSC3.9 và các thành viên khác của chi Spongiibacter. Phân tích cơ chế cho thấy EPS3.9 có thể trực tiếp nhắm vào 5 phân tử phospholipid màng và gây độc cho khối u bằng cách kích thích pyroptosis trong tế bào ung thư bạch cầu ở người.

EPS3.9 cũng có tác dụng chống khối u đáng kể trên chuột mắc ung thư gan và kích hoạt phản ứng miễn dịch chống khối u. Công trình của chúng tôi không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các loại thuốc dựa trên carbohydrate mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá tài nguyên vi mô biển, theo Chaomin Sun, Tiến sĩ, của Viện Khoa học Trung Quốc cho biết.

Tài liệu tham khảo: “A Novel Exopolysaccharide, Highly Prevalent in Marine Spongiibacter, Triggers Pyroptosis to Exhibit Potent Anticancer Effects,” bởi Ge Liu, Yeqi Shan và Chaomin Sun, ngày 23 tháng 7 năm 2025, Tạp chí FASEB. DOI:10.1096 / fj.202500412R

]]>