Chính sách thuế – Tamnhindoanhnhan.com https://tamnhindoanhnhan.com Nơi hội tụ giá trị – bản lĩnh – tầm nhìn dẫn đầu. Nơi chia sẻ tri thức, chiến lược kinh doanh, tư duy lãnh đạo, đổi mới sáng tạo và phong cách sống doanh nhân. Sun, 14 Sep 2025 02:12:32 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/tamnhindoanhnhan.svg Chính sách thuế – Tamnhindoanhnhan.com https://tamnhindoanhnhan.com 32 32 Mỹ duy trì thuế quan cơ bản 10% đối với nhiều quốc gia https://tamnhindoanhnhan.com/my-duy-tri-thue-quan-co-ban-10-doi-voi-nhieu-quoc-gia/ Sun, 14 Sep 2025 02:12:29 +0000 https://tamnhindoanhnhan.com/my-duy-tri-thue-quan-co-ban-10-doi-voi-nhieu-quoc-gia/

Bộ trưởng Thương mại Mỹ, ông Howard Lutnick, ngày 21-7, đã lên tiếng khẳng định rằng chính quyền Washington vẫn duy trì mục tiêu áp thuế quan cơ bản 10% đối với nhiều quốc gia trên thế giới. Phát biểu này được ông Lutnick đưa ra trong chương trình Face the Nation của Đài CBS, một kênh truyền hình lớn của Mỹ. Điều này cho thấy sự nhất quán trong chính sách thương mại của Mỹ dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Trump, mặc dù gần đây có những gợi ý về khả năng tăng mức thuế lên 15% hoặc 20% đối với một số quốc gia.

Mỹ để ngỏ việc duy trì mức thuế cơ bản ở mức 10% - Ảnh 2.
Mỹ để ngỏ việc duy trì mức thuế cơ bản ở mức 10% – Ảnh 2.

Theo ông Lutnick, các quốc gia nhỏ, bao gồm nhiều nước ở Mỹ Latin, Caribe và châu Phi, sẽ phải chịu mức thuế cơ bản 10%. Đối với các nền kinh tế lớn hơn, ông cho rằng họ sẽ phải mở cửa thị trường hoặc trả mức thuế công bằng cho Mỹ. Điều này thể hiện quan điểm của chính quyền Trump rằng các quốc gia cần phải có chính sách thương mại công bằng và mở cửa thị trường để tránh bị áp thuế cao. Ngày 1-8 là hạn chót để các nước đàm phán nếu muốn có mức thuế ưu đãi hơn.

Ông Lutnick cũng xác nhận rằng mức thuế 10% chắc chắn sẽ được duy trì và nhiều nước có thể sẽ phải trả mức cao hơn. Tổng thống Trump đã gửi thư đến hàng chục quốc gia, ấn định mức thuế mới có hiệu lực từ ngày 1-8. Chỉ có Indonesia đạt được thỏa thuận sơ bộ, nhưng nội dung cụ thể vẫn chưa được công bố. Điều này cho thấy sự tích cực của chính quyền Trump trong việc đàm phán và thực hiện chính sách thương mại mới.

Một phân tích gần đây của trung tâm nghiên cứu chính sách Yale Budget Lab cho thấy mức thuế trung bình hiện tại mà người dân Mỹ phải gánh đã đạt mức cao nhất kể từ năm 1910, tương đương khoảng 2.800 USD/năm cho mỗi hộ gia đình. Kết quả thăm dò của Đài CBS cũng cho thấy 60% người được hỏi phản đối thuế quan và 61% cho rằng chính quyền đang đặt quá nhiều trọng tâm vào chính sách thuế. Tuy nhiên, ông Lutnick tỏ ra không mấy bận tâm và tin rằng người dân sẽ ủng hộ các thỏa thuận mà ông và Tổng thống Trump đang thực hiện.

Ông Lutnick cũng gạt bỏ lo ngại rằng thuế quan sẽ khiến giá cả tăng cao. Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng gần đây cho thấy lạm phát tại Mỹ đang tăng dần trong các nhóm hàng hóa chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thuế. Điều này cho thấy sự cần thiết phải theo dõi và phân tích tác động của chính sách thuế quan đối với nền kinh tế Mỹ.

CBS News và YALE BUDGET LAB là những nguồn tin cậy cung cấp thông tin về chính sách thương mại của Mỹ và các vấn đề liên quan.

]]>
Xuất khẩu tôm đối mặt khó khăn vì biến động chính sách thuế quan Mỹ https://tamnhindoanhnhan.com/xuat-khau-tom-doi-mat-kho-khan-vi-bien-dong-chinh-sach-thue-quan-my/ Thu, 11 Sep 2025 00:27:52 +0000 https://tamnhindoanhnhan.com/xuat-khau-tom-doi-mat-kho-khan-vi-bien-dong-chinh-sach-thue-quan-my/

Thị trường xuất khẩu tôm của Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể do các chính sách thuế quan từ Mỹ. Mặc dù Mỹ đã tạm hoãn áp thuế đến ngày 1/8, cho phép một số doanh nghiệp tranh thủ xuất thêm hàng trong nửa đầu tháng 7, nhưng tâm lý dè dặt vẫn đang bao trùm thị trường. Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP) dự báo rằng xuất khẩu tôm Việt Nam trong tháng 7 sẽ chững lại so với tháng 5 và tháng 6 do các đơn hàng ‘tránh thuế’ đã được đẩy đi sớm.

Triển vọng xuất khẩu trong nửa cuối năm 2025 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm diễn biến chính thức của chính sách thuế quan từ Mỹ, khả năng tái cơ cấu nhanh của doanh nghiệp để chuyển dịch sang các thị trường ít rủi ro hơn, tình hình dịch bệnh và chi phí đầu vào trong nước. Nếu các mức thuế chính thức từ Mỹ không vượt kỳ vọng, Việt Nam có thể duy trì được nhịp xuất khẩu sang Mỹ ở mức ổn định thấp. Tuy nhiên, trong trường hợp thuế chống bán phá giá hoặc thuế chống trợ cấp ở mức cao, xuất khẩu sang Mỹ có thể giảm mạnh, kéo tụt tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành trong năm nay.

Để đối mặt với những thách thức này, các doanh nghiệp xuất khẩu tôm Việt Nam cần chủ động tái cấu trúc chiến lược xuất khẩu. Một hướng đi cần thiết là đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc vào Mỹ và tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA và CPTPP. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh phát triển sản phẩm chế biến sâu có giá trị gia tăng cao, phù hợp với xu hướng thực phẩm tiện lợi và ‘ready-to-eat’.

Một yếu tố then chốt khác là đảm bảo truy xuất nguồn gốc minh bạch, tránh rủi ro bị cáo buộc gian lận thương mại hay chuyển tải bất hợp pháp. Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số toàn chuỗi – từ nuôi trồng, chế biến đến quản trị đơn hàng – sẽ giúp nâng cao khả năng thích ứng. Việc chủ động vùng nuôi đạt chuẩn và kiểm soát chi phí trong chuỗi cung ứng là giải pháp quan trọng để bảo vệ biên lợi nhuận.

Cuối cùng, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ về tài chính và pháp lý để ứng phó linh hoạt với các chính sách thuế thay đổi bất ngờ từ các thị trường lớn. Với sự chuẩn bị và chiến lược phù hợp, các doanh nghiệp xuất khẩu tôm Việt Nam có thể vượt qua những thách thức và tiếp tục phát triển bền vững.

]]>
Loại bỏ thuế khoán đối với hộ kinh doanh từ 2026 cần lộ trình hợp lý https://tamnhindoanhnhan.com/loai-bo-thue-khoan-doi-voi-ho-kinh-doanh-tu-2026-can-lo-trinh-hop-ly/ Tue, 22 Jul 2025 09:14:45 +0000 https://tamnhindoanhnhan.com/loai-bo-thue-khoan-doi-voi-ho-kinh-doanh-tu-2026-can-lo-trinh-hop-ly/

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội vừa có góp ý về hồ sơ chính sách dự án luật Quản lý thuế (thay thế) do Bộ Tài chính công bố. Cụ thể, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội cho rằng việc bỏ thuế khoán đối với hộ kinh doanh từ năm 2026 nên thực hiện theo lộ trình phù hợp để tránh tình trạng quá tải hệ thống và đảm bảo tính khả thi.

Việc xóa bỏ chế độ thuế khoán là cần thiết và phù hợp với xu hướng hiện đại hóa quản lý tài chính công, đảm bảo công bằng, minh bạch và thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực kinh tế tư nhân. Tuy nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội đánh giá việc triển khai lộ trình này trong giai đoạn đầu có thể gặp tình trạng quá tải hệ thống khi hàng triệu hộ kinh doanh cùng chuyển đổi. Do đó, cần đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ và đào tạo đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật.

Bên cạnh đó, nhiều hộ kinh doanh cũng cho biết chi phí tuân thủ quy định mới có thể dao động từ vài trăm đến hàng chục triệu đồng mỗi năm, đòi hỏi các chính sách hỗ trợ tài chính phù hợp. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội đề xuất việc chuyển đổi từ chế độ thuế khoán sang thuế kê khai đối với hộ kinh doanh cần được triển khai theo một lộ trình ba giai đoạn hợp lý.

giai đoạn đầu, trọng tâm là chuẩn bị nền tảng và triển khai thí điểm. Ở giai đoạn hai, sẽ mở rộng áp dụng kê khai thuế bắt buộc với hộ kinh doanh có doanh thu ở mức nhất định nhưng cần đi kèm các ưu đãi thuế tạm thời. Giai đoạn 3 là giai đoạn chuẩn hóa và kết thúc hoàn toàn chế độ thuế khoán trên toàn quốc. Với lộ trình cụ thể và chính sách hỗ trợ phù hợp, việc chuyển đổi từ thuế khoán sang kê khai thuế không chỉ góp phần minh bạch hóa hệ thống thuế mà còn tạo điều kiện thuận lợi để hộ kinh doanh phát triển bền vững và hội nhập vào nền kinh tế chính thức.

]]>
Doanh nghiệp nhỏ và vừa “thức tỉnh” ngành công nghiệp sáng tạo https://tamnhindoanhnhan.com/doanh-nghiep-nho-va-vua-thuc-tinh-nganh-cong-nghiep-sang-tao/ Mon, 21 Jul 2025 09:47:09 +0000 https://tamnhindoanhnhan.com/doanh-nghiep-nho-va-vua-thuc-tinh-nganh-cong-nghiep-sang-tao/

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ (DNNVSN) tại Việt Nam đang đóng một vai trò quan trọng trong việc kiến tạo một hệ sinh thái thời trang bền vững. Dựa trên di sản văn hóa và tinh thần sáng tạo của cộng đồng, họ đang góp phần tạo nên một bức tranh sáng tạo mới với những sản phẩm thời trang độc đáo và phong phú.

Động lực sáng tạo của nền kinh tế Việt Nam - ảnh 4
Động lực sáng tạo của nền kinh tế Việt Nam – ảnh 4

Tại Việt Nam, nền kinh tế sáng tạo đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ. Với chỉ thị số 30/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ, ban hành tháng 8/2024, ưu tiên đầu tư vào nguồn nhân lực và công nghệ cho các ngành công nghiệp văn hóa, như thời trang, thủ công mỹ nghệ và thiết kế. Chính phủ đang nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các ngành công nghiệp sáng tạo, trong đó có ngành thời trang.

Động lực sáng tạo của nền kinh tế Việt Nam - ảnh 3
Động lực sáng tạo của nền kinh tế Việt Nam – ảnh 3

Các DNNVSN tại Việt Nam hiện chiếm khoảng 80% tổng số doanh nghiệp ngành dệt may và tạo công ăn việc làm cho hơn ba triệu lao động. Họ hoạt động theo mô hình gia đình hoặc nhóm nhỏ, không sở hữu nhà xưởng quy mô lớn hay ngân sách tiếp thị đáng kể. Tuy nhiên, họ vẫn đang âm thầm kiến tạo điều mà các chuyên gia gọi là “vòng tròn thịnh vượng”, trong đó bốn trụ cột: kinh tế, văn hóa, môi trường và xã hội phát triển song hành và đan xen, kết nối sâu sắc.

Động lực sáng tạo của nền kinh tế Việt Nam - ảnh 2
Động lực sáng tạo của nền kinh tế Việt Nam – ảnh 2

Một số doanh nghiệp như Linht Handicraft, Kilomet109, Môi Điên, KHAAR và Dòng Dòng đã thể hiện cách mà DNNVSN có thể duy trì được quy mô sản xuất nhỏ, gắn liền với cộng đồng, trong khi vẫn thúc đẩy đổi mới sáng tạo mang tính bền vững và đậm đà bản sắc văn hóa. Các doanh nghiệp này đã chứng minh rằng sự sáng tạo và đổi mới có thể được thực hiện trong khuôn khổ của một doanh nghiệp nhỏ.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nêu bật những rào cản mang tính hệ thống mà các DNNVSN trong lĩnh vực thời trang tại Việt Nam đang phải đối mặt. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô do hạn chế về vốn và cơ sở hạ tầng. Điều này đòi hỏi sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan để giúp họ vượt qua những thách thức này.

Để xây dựng một nền kinh tế sáng tạo thịnh vượng, các chuyên gia đã đề xuất ba định hướng chính sách nhằm hỗ trợ DNNVSN một cách hiệu quả và bền vững. Đó là tăng cường giáo dục thời trang, đầu tư vào không gian công cộng và cải cách hành chính và tài chính. Nếu được tạo điều kiện và chính sách hỗ trợ phù hợp, DNNVSN hoàn toàn có thể đóng vai trò nòng cốt trong việc hình thành một nền kinh tế sáng tạo đậm đà bản sắc văn hóa tại Việt Nam.

Các DNNVSN phản ánh một xu thế toàn cầu hướng tới sự bền vững và cho thấy tiềm năng của các xưởng may nhỏ, cộng đồng dân tộc thiểu số và những nhà thiết kế trẻ đầy tâm huyết đang cùng nhau xây dựng một hệ sinh thái thời trang mới. Với sự hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi, họ có thể tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế sáng tạo tại Việt Nam.

Nhìn chung, các DNNVSN tại Việt Nam đang đóng một vai trò quan trọng trong việc kiến tạo một hệ sinh thái thời trang bền vững. Với sự hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi, họ có thể tiếp tục phát triển và góp phần vào sự thịnh vượng của nền kinh tế sáng tạo tại Việt Nam. Liên hệ với RMIT Việt Nam để biết thêm thông tin về các chương trình đào tạo và nghiên cứu liên quan đến ngành thời trang và kinh tế sáng tạo.

]]>
Thu hút đầu tư vào các khu công nghiệp, khu kinh tế cần ‘một cửa liên thông’ https://tamnhindoanhnhan.com/thu-hut-dau-tu-vao-cac-khu-cong-nghiep-khu-kinh-te-can-mot-cua-lien-thong/ Mon, 21 Jul 2025 02:27:18 +0000 https://tamnhindoanhnhan.com/thu-hut-dau-tu-vao-cac-khu-cong-nghiep-khu-kinh-te-can-mot-cua-lien-thong/

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang phát triển nhanh chóng, việc thu hút đầu tư vào các khu công nghiệp (KCN) và khu kinh tế (KKT) đã trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Với việc sở hữu nguồn lao động trẻ dồi dào, hạ tầng cơ sở ngày càng được cải thiện và chính sách đầu tư cởi mở, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc thu hút các nhà đầu tư nước ngoài vào các KCN và KKT. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, các nhà đầu tư vẫn còn phải đối mặt với nhiều thách thức và vướng mắc về pháp lý cũng như thủ tục hành chính.

Những vướng mắc này không chỉ dừng lại ở việc làm phát sinh chi phí và kéo dài thời gian thực hiện dự án mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động, kế hoạch kinh doanh cũng như niềm tin của nhà đầu tư. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc cải thiện môi trường đầu tư, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư trong việc thực hiện các dự án tại Việt Nam.

Nhằm tháo gỡ những vướng mắc mà các nhà đầu tư đang gặp phải, Việt Nam cần tập trung vào việc hoàn thiện và đồng bộ hóa hệ thống pháp luật liên quan đến đầu tư, kinh doanh. Điều này bao gồm việc rà soát và điều chỉnh các quy định pháp luật để tránh chồng chéo và đảm bảo tính trong suốt, minh bạch. Đồng thời, việc cải cách thủ tục hành chính một cách căn cơ và quyết liệt cũng đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu là giảm thiểu thời gian và chi phí cho các thủ tục liên quan đến đầu tư và kinh doanh tại các KCN và KKT.

Một hướng đi quan trọng khác là đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và hỗ trợ các hoạt động đầu tư, kinh doanh, tức là tiến hành chuyển đổi số. Quá trình này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian và chi phí giao dịch mà còn giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các hoạt động quản lý và đầu tư.

Ngoài ra, việc rà soát và hoàn thiện chính sách thuế, hải quan để đảm bảo sự công bằng, minh bạch và phù hợp với các chuẩn mực quốc tế cũng là cần thiết. Điều này sẽ giúp tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh cho các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam, đồng thời góp phần tăng cường thu ngân sách nhà nước.

Cổng thông tin điện tử của Chính phủ cũng như các bộ, ngành và địa phương cần được tận dụng tối đa để cung cấp thông tin và hỗ trợ cho các nhà đầu tư. Các cổng thông tin điện tử này không chỉ là kênh cung cấp thông tin chính thức mà còn là cầu nối giữa Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp.

Trước những thách thức và cơ hội đan xen, Việt Nam cần tiếp tục cam kết cải thiện môi trường kinh doanh và đầu tư. Bằng cách thực hiện đồng bộ các giải pháp nêu trên, hy vọng rằng Việt Nam sẽ tiếp tục là điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế, đồng thời xây dựng niềm tin vững chắc với cộng đồng doanh nghiệp.

]]>